--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thước dây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thước dây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thước dây
+ noun
tape measure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thước dây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thước dây"
:
thức dậy
thước dây
Lượt xem: 839
Từ vừa tra
+
thước dây
:
tape measure
+
ăn cá
:
to win a bet
+
thất học
:
illiterate
+
ngưu
:
ngưu nhũ cow's milk
+
ăn mòn
:
To eat away, to corrode, to erodekim loại bị a xit ăn mònmetals are eroded by acidslòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họa bitter envy has corroded their long-standing friendshipsự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòncorrosion, erosionchất ăn mòncorrosive